Có 2 kết quả:
关境 guān jìng ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄥˋ • 關境 guān jìng ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
customs border
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
customs border
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0